Có 1 kết quả:
海口 hǎi kǒu ㄏㄞˇ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) estuary
(2) coastal inlet
(3) river mouth
(4) seaport
(5) see also 誇海口|夸海口[kua1 hai3 kou3]
(2) coastal inlet
(3) river mouth
(4) seaport
(5) see also 誇海口|夸海口[kua1 hai3 kou3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0